組織労働者
[Tổ Chức Lao Động Giả]
そしきろうどうしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
lao động có tổ chức; lao động công đoàn