組曲
[Tổ Khúc]
くみきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
tổ khúc