終端 [Chung Đoan]
しゅうたん

Danh từ chung

điểm cuối; đầu cuối

Hán tự

Chung kết thúc
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 終端