Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
終端
[Chung Đoan]
しゅうたん
🔊
Danh từ chung
điểm cuối; đầu cuối
Hán tự
終
Chung
kết thúc
端
Đoan
cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Từ liên quan đến 終端
末期的
まっきてき
giai đoạn cuối