細長い
[Tế Trường]
ほそながい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
dài và hẹp