細胞学 [Tế Bào Học]
さいぼうがく

Danh từ chung

tế bào học

Hán tự

Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Bào nhau thai; túi; vỏ bọc
Học học; khoa học