細かく
[Tế]
こまかく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Trạng từ
tỉ mỉ; kỹ lưỡng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は細かいんだ。
Tôi rất tỉ mỉ.
細かいことにこだわるな。
Đừng để ý những chuyện nhỏ nhặt.
細かいのは必要でない。
Không cần phải chi tiết.
塩漬けキャベツを細かく切る。
Cắt nhỏ bắp cải muối.
彼はひどく金に細かい。
Anh ấy rất keo kiệt về tiền bạc.
あなたって本当に細かいわね。
Cậu thật là tỉ mỉ.
細かいお金持ってない?
Bạn có tiền lẻ không?
細かいことは気にするな。
Đừng bận tâm những chuyện nhỏ nhặt.
細かい雨が降っていた。
Mưa phùn đang rơi.
細かい所は省いて構わない。
Có thể bỏ qua những chi tiết nhỏ.