1. Thông tin cơ bản
- Từ: 細かく(こまかく)
- Từ loại: phó từ (dạng “-く” của tính từ 細かい)
- Kanji/Kana: 細かく
- Nguồn gốc: 連用形 của 細かい(chi tiết, nhỏ, mịn)
2. Ý nghĩa chính
- Một cách chi tiết, tỉ mỉ (giải thích, kế hoạch, kiểm tra).
- Thành dạng nhỏ, mịn (cắt/thái/ghiền vụn).
- Thường xuyên/từng chút (mang sắc thái “lặt vặt”, ví dụ liên lạc chia nhỏ, điều chỉnh nhiều bước).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 詳しく: nhấn “đầy đủ thông tin/chi tiết” về nội dung; 細かく nhấn “mức độ chia nhỏ/độ mịn/độ tỉ mỉ”.
- こまめに: “thường xuyên/chăm chỉ” (tần suất), khác với “chi tiết/nhỏ mịn”.
- 小さく vs 細かく: đều có nghĩa “nhỏ”, nhưng 細かく thiên về “hạt nhỏ/mịn, chia nhỏ tỉ mỉ”.
- Biến thể cổ: 細かに(こまかに)— văn phong trang trọng/cổ điển.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Vật lý: 細かく切る/刻む/砕く/挽く(cắt/ thái/ nghiền/ xay mịn)
- Trừu tượng: 細かく説明する/分ける/分類する/調整する/確認する
- Giao tiếp: フォローを細かく入れる, 細かく連絡する, すみません、細かくて…(xin lỗi vì hỏi hơi chi li)
- Sắc thái: lịch sự trung tính; đôi khi “quá chi li” có thể gây cảm giác soi xét.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 詳しく |
Đồng nghĩa gần |
một cách chi tiết |
Nhấn độ đầy đủ thông tin |
| 丁寧に |
Liên quan |
một cách cẩn thận |
Nhấn thái độ/cách làm |
| こまめに |
Liên quan |
thường xuyên/chăm chỉ |
Nhấn tần suất |
| 大まかに/ざっくり |
Đối nghĩa |
đại khái, sơ lược |
Trái nghĩa về mức độ chi tiết |
| 粗く(あらく) |
Đối nghĩa (vật lý) |
thô, to |
Đối lập với “mịn, nhỏ” |
| 大雑把に |
Đối nghĩa |
qua loa, phác thảo |
Thiếu tỉ mỉ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 細(ほそ・い/こまか・い): nhỏ, mảnh, tỉ mỉ.
- “〜く”: dạng liên dụng của tính từ -い (細かい→細かく) để bổ nghĩa cho động từ.
- Ý nghĩa tổng hợp: làm “một cách tỉ mỉ/nhỏ mịn/chi tiết”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi hướng dẫn thao tác, 細かく giúp người nghe hình dung từng bước nhỏ. Trong bếp, 細かく刻む cho cảm giác “băm thật nhuyễn”. Trong giao tiếp, dùng câu đệm “細かくてすみませんが…” để giảm cảm giác “soi chi tiết” trước khi hỏi.
8. Câu ví dụ
- 玉ねぎを細かく刻んでください。
Hãy băm hành tây thật nhuyễn.
- ルールを細かく定める。
Quy định các quy tắc một cách tỉ mỉ.
- 手順を細かく説明します。
Tôi sẽ giải thích quy trình một cách chi tiết.
- 費用を項目ごとに細かく分けた。
Đã chia nhỏ chi phí theo từng hạng mục.
- 設定を細かく調整する。
Điều chỉnh cài đặt thật tinh chỉnh.
- 砂糖を細かく砕いてから混ぜる。
Nghiền đường cho mịn rồi mới trộn.
- スケジュールを細かく組み直した。
Đã sắp xếp lại lịch một cách tỉ mỉ.
- 彼は状況を細かく報告してくれる。
Anh ấy báo cáo tình hình rất chi tiết.
- そんなに細かく気にしなくていいよ。
Không cần để ý chi li đến thế đâu.
- データを細かく分析した。
Đã phân tích dữ liệu một cách chi tiết.