Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
累進課税
[Lũy Tiến Khóa Thuế]
るいしんかぜい
🔊
Danh từ chung
thuế lũy tiến
Hán tự
累
Lũy
tích lũy; liên quan; rắc rối; ràng buộc; liên tục
進
Tiến
tiến lên; tiến bộ
課
Khóa
chương; bài học; bộ phận; phòng ban
税
Thuế
thuế