Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
累日
[Lũy Nhật]
るいじつ
🔊
Danh từ chung
Trạng từ
nhiều ngày
Hán tự
累
Lũy
tích lũy; liên quan; rắc rối; ràng buộc; liên tục
日
Nhật
ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày