累々 [Lũy 々]
累累 [Lũy Lũy]
るいるい

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

thành đống

Hán tự

Lũy tích lũy; liên quan; rắc rối; ràng buộc; liên tục