素顔 [Tố Nhan]

すがお
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

mặt mộc

Danh từ chung

bộ mặt thật

Danh từ chung

mặt tỉnh táo

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 素顔
  • Cách đọc: すがお
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ vực: Đời sống; ẩn dụ trong giao tiếp, truyền thông
  • Khái quát: Khuôn mặt mộc (không trang điểm); ẩn dụ “bộ mặt thật”, “con người thật”

2. Ý nghĩa chính

1) Mặt mộc, khuôn mặt không trang điểm. Gần nghĩa với すっぴん (khẩu ngữ).

2) (Ẩn dụ) Diện mạo thật, bản chất chân thật của người/sự vật khi bỏ đi lớp “trang trí” hay “vỏ bọc”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 素顔 vs すっぴん: 素顔 trang trọng/tiêu chuẩn; すっぴん thân mật/khẩu ngữ.
  • 素顔 vs 本性・本音: 素顔 là “bề ngoài thật/diện mạo thật”; 本性 “bản tính”; 本音 “lời thật lòng”.
  • 素顔 vs 仮面: Hai mặt đối lập: khuôn mặt thật vs chiếc mặt nạ (ẩn dụ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 素顔のまま, 素顔を見せる, 素顔に戻る, 素顔の彼女.
  • Giọng điệu nhẹ nhàng, tích cực; khi ẩn dụ có thể mang sắc thái khám phá/sự chân thực.
  • Trong truyền thông: “人気俳優の素顔に迫る” = “Tiếp cận con người thật của diễn viên nổi tiếng”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
すっぴん Đồng nghĩa khẩu ngữ Mặt mộc Rất thân mật, đời thường
地顔 Liên quan Khuôn mặt tự nhiên Ít dùng hơn, sắc thái trung tính
本性 Liên quan (ẩn dụ) Bản tính Nhấn mạnh tính cách cốt lõi
仮面 Đối nghĩa ẩn dụ Mặt nạ, vỏ bọc Ẩn dụ che giấu con người thật
素のまま Biến thể diễn đạt Nguyên bản, không tô vẽ Thường dùng trong hội thoại

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(mộc mạc, nguyên bản) + (khuôn mặt). Kết hợp tạo nghĩa “khuôn mặt mộc” và mở rộng thành “diện mạo thật”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 素顔, sắc thái tích cực là “chân thật” và “tự nhiên”. Khi dùng ẩn dụ, tránh áp đặt giá trị; nên dùng trong ngữ cảnh tôn trọng cá nhân: “素顔を尊重する”.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は撮影でも素顔のままでいたいと言った。
    Cô ấy nói ngay cả khi chụp hình cũng muốn giữ mặt mộc.
  • 休日は素顔で過ごすことが多い。
    Ngày nghỉ tôi thường để mặt mộc.
  • ドキュメンタリーは彼の素顔に迫った。
    Bộ phim tài liệu đã tiếp cận con người thật của anh ấy.
  • メイクを落とすと素顔が意外に幼く見える。
    Khi tẩy trang, mặt mộc trông bất ngờ trẻ con.
  • アイドルの素顔を写した一枚が話題だ。
    Một bức ảnh chụp khuôn mặt mộc của thần tượng đang gây chú ý.
  • 飾らない素顔の表情が好きだ。
    Tôi thích những biểu cảm tự nhiên, không tô vẽ.
  • この企画では企業の素顔を伝えたい。
    Trong dự án này, chúng tôi muốn truyền tải diện mạo thật của doanh nghiệp.
  • 彼は人前では強がるが、友人には素顔を見せる。
    Anh ấy ra vẻ mạnh mẽ trước đám đông nhưng với bạn bè thì bộc lộ con người thật.
  • 化粧品は素顔の魅力を引き出すためのものだ。
    Mỹ phẩm là để làm nổi bật vẻ đẹp của gương mặt mộc.
  • 旅先で出会った人々の素顔に心を動かされた。
    Tôi xúc động trước khuôn mặt thật của những người gặp trên đường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 素顔 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?