紅金剛鸚哥 [Hồng Kim Cương Anh Ca]
べにこんごういんこ
ベニコンゴウインコ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vẹt đuôi dài xanh (Ara chloropterus); vẹt đỏ-xanh; vẹt đỏ

Hán tự

Hồng đỏ thẫm; đỏ sẫm
Kim vàng
Cương cứng cáp; sức mạnh
Anh vẹt; chim két
Ca anh trai