紀行
[Kỉ Hành]
きこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
nhật ký hành trình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ジェラール・ド・ネルヴァルが『東方紀行』を書いた。
Gérard de Nerval đã viết "Voyage en Orient".