Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
糸姫
[Mịch Chẩn]
いとひめ
🔊
Danh từ chung
công nhân nhà máy dệt
Hán tự
糸
Mịch
sợi
姫
Chẩn
công chúa