Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
糧秣
[Lương Mạt]
りょうまつ
🔊
Danh từ chung
lương thực và thức ăn cho ngựa
Hán tự
糧
Lương
lương thực; thực phẩm; bánh mì
秣
Mạt
thức ăn gia súc