糠に釘 [Khang Đinh]
ぬかに釘 [Đinh]
ぬかにくぎ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

không có tác dụng; phí công

Hán tự

Khang cám gạo
Đinh đinh; đinh ghim; chốt