糟糠 [Tao Khang]
そうこう

Danh từ chung

trấu và cám; thức ăn đơn giản

🔗 糟糠の妻

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

vật vô giá trị; chuyện vặt vãnh

Hán tự

Tao cặn; bã; bã
Khang cám gạo