糊口を凌ぐ [Hồ Khẩu Lăng]
ここうをしのぐ
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “gu”
kiếm sống tạm bợ; sống qua ngày
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “gu”
kiếm sống tạm bợ; sống qua ngày