Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
精製所
[Tinh Chế Sở]
せいせいじょ
🔊
Danh từ chung
nhà máy lọc dầu
Hán tự
精
Tinh
tinh chế; tinh thần
製
Chế
sản xuất
所
Sở
nơi; mức độ
Từ liên quan đến 精製所
精錬所
せいれんしょ
nhà máy tinh luyện