精神薄弱 [Tinh Thần Bạc Nhược]
せいしんはくじゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)  ⚠️Từ nhạy cảm

thiểu năng trí tuệ

🔗 知的障害

Hán tự

Tinh tinh chế; tinh thần
Thần thần; tâm hồn
Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
Nhược yếu