粘土質 [Niêm Thổ Chất]
ねんどしつ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
giống đất sét; đất sét
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
giống đất sét; đất sét