粘り気
[Niêm Khí]
粘りけ [Niêm]
粘りけ [Niêm]
ねばりけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chung
dính; độ nhớt; dẻo