Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粗砥
[Thô Chỉ]
荒砥
[Hoang Chỉ]
あらと
🔊
Danh từ chung
đá mài thô
Hán tự
粗
Thô
thô; gồ ghề; xù xì
砥
Chỉ
đá mài; đá mài
荒
Hoang
bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã