粗目雪 [Thô Mục Tuyết]
ざらめゆき

Danh từ chung

tuyết hạt

Hán tự

Thô thô; gồ ghề; xù xì
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Tuyết tuyết

Từ liên quan đến 粗目雪