粃糠 [Chủy Khang]
ひこう

Danh từ chung

cám; vỏ trấu

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

vảy cám

🔗 粃糠疹

Hán tự

Chủy vỏ trấu
Khang cám gạo