粁
[Thiên]
キロ米 [Mễ]
キロ米 [Mễ]
キロメートル
キロメーター
キロ・メートル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kilômét
JP: その湖は周囲が5キロメートルある。
VI: Chu vi hồ đó là 5 kilômét.