[Gạo]
もみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

gạo chưa xay; thóc

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

vỏ trấu

🔗 籾殻

Hán tự

Gạo gạo chưa xay