米審 [Mễ Thẩm]
べいしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Hội đồng Giá gạo

Hán tự

Mễ gạo; Mỹ; mét
Thẩm xét xử; thẩm phán