Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
簾戸
[Liêm Hộ]
簀戸
[Trách Hộ]
すど
🔊
Danh từ chung
cửa tre
Hán tự
簾
Liêm
màn tre; rèm mây
戸
Hộ
cửa; đơn vị đếm nhà
簀
Trách
chiếu thô