篳篥 [Tất Lật]
ひちりき

Danh từ chung

nhạc cụ hơi nhỏ có hai lưỡi dùng trong gagaku (làm bằng tre, có 7 lỗ trên và 2 lỗ dưới)

🔗 雅楽・ががく

Hán tự

Tất hàng rào
Lật kèn