築地 [Trúc Địa]
築墻 [Trúc Tường]
ついじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tường đất có mái

🔗 築地塀

Hán tự

Trúc chế tạo; xây dựng; xây dựng
Địa đất; mặt đất
Tường hàng rào; hàng rào