築地塀 [Trúc Địa Bình]
ついじべい

Danh từ chung

tường đất có mái

🔗 築地・ついじ

Hán tự

Trúc chế tạo; xây dựng; xây dựng
Địa đất; mặt đất
Bình hàng rào; tường; (kokuji)