篆刻 [Triện Khắc]
てんこく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khắc dấu

Hán tự

Triện chữ triện
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc