節約家 [Tiết Ước Gia]
せつやくか

Danh từ chung

người tiết kiệm; người sống tiết kiệm

Hán tự

Tiết mùa; tiết
Ước hứa; khoảng; co lại
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 節約家