1. Thông tin cơ bản
- Từ: 節目(ふしめ)
- Loại từ: danh từ (có thể dùng như danh từ bổ nghĩa: 節目の+N)
- Nghĩa khái quát: dấu mốc, bước ngoặt trong thời gian/cuộc đời; đốt, mấu (trên tre/gỗ)
- Độ trang trọng: trung tính, hay dùng trong báo chí – diễn văn
- Lĩnh vực: đời sống, kinh doanh, truyền thông; kỹ thuật mộc (nghĩa đen)
- Collocation thường gặp: 人生の節目/節目の年/節目を迎える/節目にあたる/竹の節目
- Kanji: 節 (tiết, khớp/nhịp) + 目 (mắt/điểm, mục)
2. Ý nghĩa chính
- Ý nghĩa 1 (bóng): Thời điểm quan trọng đánh dấu sự chuyển biến, như mốc hay bước ngoặt trong đời hoặc trong tiến trình công việc: 人生の節目 (mốc cuộc đời), 会社創立50年という節目 (mốc 50 năm thành lập).
- Ý nghĩa 2 (đen): Đốt, mấu trên thân tre/gỗ hoặc đường nối/điểm khấc trên vật thể: 竹の節目 (đốt tre).
3. Phân biệt
- 転機(てんき): nhấn mạnh sự chuyển biến lớn, thay đổi hướng; mạnh sắc thái hơn 節目 vốn trung tính, nghiêng về “điểm đánh dấu”.
- 区切り(くぎり): “chỗ ngắt, sự kết thúc một đoạn” hơn là mốc quan trọng; mang tính kỹ thuật/chia đoạn.
- 記念日: ngày kỷ niệm cụ thể; 節目 là khái niệm mốc, có thể gắn với kỷ niệm (như 10年の節目) nhưng không nhất thiết là một “ngày”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 節目を迎える/節目にあたる/節目の年/人生の節目/節目を機に.
- Văn phong: hay dùng trong diễn văn, thông cáo báo chí, bài phát biểu tổng kết, hoặc bài viết đánh dấu kỷ niệm.
- Nghĩa đen thường gắn với vật liệu tự nhiên: 木材の節目, 竹の節目.
- Sắc thái: trang trọng, có hàm ý nhìn lại hoặc chuyển sang giai đoạn mới; không quá kịch tính như 転機.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 転機 |
Gần nghĩa |
Bước ngoặt, chuyển biến lớn |
Mạnh sắc thái thay đổi hơn 節目. |
| 区切り |
Liên quan |
Điểm ngắt, chia đoạn |
Kỹ thuật/chia đoạn; không nhấn “mốc quan trọng”. |
| 記念日 |
Liên quan |
Ngày kỷ niệm |
Thường là ngày cụ thể; 節目 là khái niệm mốc. |
| 周年 |
Liên quan |
Chu niên, tròn ... năm |
Đi với con số: 10周年, 50周年. |
| 平常/平坦 |
Đối nghĩa (khái niệm) |
Bình thường, phẳng lặng |
Chỉ tình trạng không có mốc/biến chuyển nổi bật. |
| 竹の節 |
Liên quan (nghĩa đen) |
Đốt tre |
Gần nghĩa đen của 節目. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 節: “tiết, đốt, nhịp” — gợi ý điểm chia thành đoạn.
- 目: “mắt, điểm, mục” — ám chỉ điểm được nhìn/đánh dấu.
- Tổng hợp: 節+目 = “điểm-đốt/điểm-đánh-dấu” → mốc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật hay nói 節目の年 cho các tuổi/chu kỳ tròn số (20, 30, 40, 50...) hay năm kỷ niệm (10周年, 100周年). Cụm 節目を機に thường gắn với hành động mới: cải tổ, tái cơ cấu, đặt mục tiêu. Khi viết diễn văn, dùng 節目 tạo cảm giác trang trọng mà không cường điệu như 転機.
8. Câu ví dụ
- 今年は創立50年の節目にあたる。
Năm nay tròn 50 năm thành lập, đúng là một mốc.
- 就職は人生の節目の一つだ。
Đi làm là một trong những mốc của đời người.
- 節目を迎えて、事業方針を見直した。
Nhân dịp đến mốc này, chúng tôi đã rà soát lại phương châm kinh doanh.
- 30歳という節目に海外留学を決めた。
Ở mốc 30 tuổi, tôi quyết định du học.
- この竹は節目がはっきりしている。
Cây tre này có các đốt rất rõ.
- 退職という節目で、感謝の言葉を述べたい。
Nhân mốc nghỉ hưu, tôi muốn bày tỏ lời cảm ơn.
- 売上が1億円を超えたのは会社にとって大きな節目だ。
Vượt doanh thu 100 triệu yên là một mốc lớn đối với công ty.
- 年度の節目に合わせてチーム編成を変える。
Điều chỉnh cơ cấu đội ngũ theo mốc chuyển năm tài chính.
- 結婚を節目に生活習慣を整えた。
Lấy mốc kết hôn để điều chỉnh thói quen sinh hoạt.
- 作品ごとに章の節目を意識して構成しよう。
Hãy xây dựng bố cục với ý thức về các mốc giữa các chương.