節句
[Tiết Câu]
節供 [Tiết Cung]
節供 [Tiết Cung]
せっく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
lễ hội theo mùa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この端午の節句と関係の深いしょうぶは、花は美しくありません。
Hoa shoubu, mặc dù có liên quan mật thiết đến lễ hội Tango no Sekku, thì không đẹp.