箸置き [Trứ Trí]
箸置 [Trứ Trí]
はしおき

Danh từ chung

giá đỡ đũa

Hán tự

Trứ đũa
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố