箸休め [Trứ Hưu]
はしやすめ
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
món ăn giữa các món chính
món ăn làm sạch vị giác
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
món ăn giữa các món chính
món ăn làm sạch vị giác