箱舟
[Tương Chu]
箱船 [Tương Thuyền]
方舟 [Phương Chu]
箱船 [Tương Thuyền]
方舟 [Phương Chu]
はこぶね
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
tàu Noah
JP: あなたはノアの箱舟を知っていますか。
VI: Bạn biết về con tàu Noah không?