管鮑の交わり [Quản Bảo Giao]
かんぽうのまじわり

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

tình bạn không thể tách rời

Hán tự

Quản ống; quản lý
Bảo bào ngư
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại