管鑰 [Quản Thược]
管籥 [Quản Thược]
かんやく

Danh từ chung

chìa khóa

Danh từ chung

sáo làm từ tre

Hán tự

Quản ống; quản lý
Thược khóa
Thược sáo ba lỗ