管の穴から天を覗く [Quản Huyệt Thiên 覗]
くだのあなからてんをのぞく

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

có cái nhìn hạn hẹp

Hán tự

Quản ống; quản lý
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
nhìn trộm; nhìn lén; xuất hiện