箇
[Cá]
個 [Cá]
个 [Cá]
個 [Cá]
个 [Cá]
か
カ
ケ
ヶ
Từ chỉ đơn vị đếm
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 đứng trước vật được đếm; ví dụ 3か月, 5か所; cũng viết là ヶ hoặc ケ
đơn vị đếm dùng với từ Hán-Nhật
JP: 彼女は3カ国語も話すことができる。
VI: Cô ấy có thể nói được tới 3 thứ tiếng.