[Bề]
[Bề]
へら
ヘラ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Dao trộn; dao gốm

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Cá chép Nhật nuôi nhân tạo

🔗 ゲンゴロウブナ

Hán tự

Bề cái xẻng; trục tên
Bề cán thìa

Từ liên quan đến 箆