筍医者 [Duẩn Y Giả]
タケノコ医者 [Y Giả]
竹の子医者 [Trúc Tử Y Giả]
たけのこいしゃ

Danh từ chung

bác sĩ trẻ, thiếu kinh nghiệm

🔗 ヤブ医者

Hán tự

Duẩn măng tre
Y bác sĩ; y học
Giả người
Trúc tre
Tử trẻ em