筋金入り [Cân Kim Nhập]

すじがねいり

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

kiên định; cứng rắn; không thay đổi

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

gia cố kim loại

Hán tự

Từ liên quan đến 筋金入り