筋道の通った [Cân Đạo Thông]
すじみちのとおった

Cụm từ, thành ngữDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

nhất quán (ví dụ: với đạo đức của mình); hợp lý; có lý

Hán tự

Cân cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 筋道の通った