筆頭 [Bút Đầu]
ひっとう
ふでがしら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đầu bút

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đầu tiên trong danh sách

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

người đứng đầu

Hán tự

Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
Đầu đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn