笹原 [Thế Nguyên]
ささはら
ささわら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

cánh đồng cỏ tre

Hán tự

Thế cỏ tre
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã