笹がき [Thế]
笹掻き [Thế Tao]
ささがき

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bào mỏng; cắt lát mỏng

Hán tự

Thế cỏ tre
Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu