第四趾 [Đệ Tứ Chỉ]
だいよんし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học; giải phẫu học

Ngón chân thứ tư

Hán tự

Đệ số; nơi ở
Tứ bốn
Chỉ dấu chân